Có 2 kết quả:
不容置辩 bù róng zhì biàn ㄅㄨˋ ㄖㄨㄥˊ ㄓˋ ㄅㄧㄢˋ • 不容置辯 bù róng zhì biàn ㄅㄨˋ ㄖㄨㄥˊ ㄓˋ ㄅㄧㄢˋ
bù róng zhì biàn ㄅㄨˋ ㄖㄨㄥˊ ㄓˋ ㄅㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) peremptory
(2) not to be denied
(3) not brooking argument
(2) not to be denied
(3) not brooking argument
Bình luận 0
bù róng zhì biàn ㄅㄨˋ ㄖㄨㄥˊ ㄓˋ ㄅㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) peremptory
(2) not to be denied
(3) not brooking argument
(2) not to be denied
(3) not brooking argument
Bình luận 0